Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: QJKA (手十大日)
Unicode: U+3A0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: giã, trở
Âm Quảng Đông: ze2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5