Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿹⿰⿱士冖殳手Nét bút:
一丨一丶フノ一一丨ノフノ丶Thương Hiệt: GQHNE (土手竹弓水)
Unicode:
U+3A0CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận