Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: rǔ ㄖㄨˇ, ruì ㄖㄨㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺘耎
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: QMBK (手一月大)
Unicode: U+3A0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺘耎
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: QMBK (手一月大)
Unicode: U+3A0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zyu4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0