Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: QIHR (手戈竹口)
Unicode: U+3A14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: giam, giằm, giầm
Âm Quảng Đông: haam6, ngaan4

Dị thể 1

Chữ gần giống 10