Có 1 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QYSO (手卜尸人)
Unicode: U+3A17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: tẹp, tiệp
Âm Quảng Đông: zit6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 捷[jie2]
(2) quick
(3) nimble