Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺘奚Nét bút:
一丨一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶Thương Hiệt: QBVK (手月女大)
Unicode:
U+3A19Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận