Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ, yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘閃
Nét bút: 一丨一フ一一丨丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: QANO (手日弓人)
Unicode: U+3A1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘閃
Nét bút: 一丨一フ一一丨丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: QANO (手日弓人)
Unicode: U+3A1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: sim2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0