Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kǔn ㄎㄨㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一ノフノノノ丶一
Thương Hiệt: QWMO (手田一人)
Unicode: U+3A21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: waan4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3