Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yōng ㄧㄨㄥ,
yǒng ㄧㄨㄥˇTổng nét: 13
Bộ:
shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺘翁Nét bút:
一丨一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一Thương Hiệt: QCIM (手金戈一)
Unicode:
U+3A23Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận