Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kuǎi ㄎㄨㄞˇTổng nét: 13
Bộ:
shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺘匯Nét bút:
一丨一一ノ丨丶一一一丨一フThương Hiệt: QSOG (手尸人土)
Unicode:
U+3A24Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận