Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄋㄚˋ, ㄋㄜˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフ丶丶丶丶丨フノ丶
Thương Hiệt: QVFB (手女火月)
Unicode: U+3A25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nap6

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0