Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: QING (手戈弓土)
Unicode: U+3A29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zit6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2