Có 2 kết quả:

huǎng ㄏㄨㄤˇhuàng ㄏㄨㄤˋ
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ, huàng ㄏㄨㄤˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: QAFU (手日火山)
Unicode: U+3A2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoảng
Âm Nôm: hoảng
Âm Quảng Đông: fong2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/2

huǎng ㄏㄨㄤˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 晃[huang3]

huàng ㄏㄨㄤˋ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Lay, lắc, rung, đưa: 樹枝來回㨪 Cành cây đưa đi đưa lại, cành cây lay động. Xem 晃 [huăng].