Có 2 kết quả:
huǎng ㄏㄨㄤˇ • huàng ㄏㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 晃[huang3]
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Lay, lắc, rung, đưa: 樹枝來回㨪 Cành cây đưa đi đưa lại, cành cây lay động. Xem 晃 [huăng].
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh