Có 1 kết quả:

lǎn ㄌㄢˇ
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: QLIT (手中戈廿)
Unicode: U+3A2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lam4, lam5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

lǎn ㄌㄢˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 擥[lan3]