Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Nét bút: 一丨一ノフ丶丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: QBYR (手月卜口)
Unicode: U+3A31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ziu4

Tự hình 1

Dị thể 3