Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QTJD (手廿十木)
Unicode: U+3A32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: vanh
Âm Quảng Đông: caak3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1