Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ, ㄐㄧˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: QJKR (手十大口)
Unicode: U+3A33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ghé, gợi, gửi
Âm Quảng Đông: gwaai2, kyut3, wan4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0