Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノ一丨ノ一一丨
Thương Hiệt: JLQ (十中手)
Unicode: U+3A3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cam3, cam4, cim3, zam6, zim6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0