Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フ一丨一丨丨
Thương Hiệt: QMWN (手一田弓)
Unicode: U+3A3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: baat6, bik1, fan6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0