Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ, yáng ㄧㄤˊ, yàng ㄧㄤˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨一丶フフノ丶
Thương Hiệt: QTGE (手廿土水)
Unicode: U+3A3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zoeng6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6