Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chōu ㄔㄡ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Nét bút: 一丨一一丨一フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: QMLW (手一中田)
Unicode: U+3A45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cau1, lau3, lau6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4