Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
shǒu 手 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⺘肅Nét bút:
一丨一フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨Thương Hiệt: QLX (手中重)
Unicode:
U+3A4BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận