Có 1 kết quả:

dèn ㄉㄣˋ
Âm Pinyin: dèn ㄉㄣˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
Thương Hiệt: QHGI (手竹土戈)
Unicode: U+3A50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

dèn ㄉㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 扽[den4]