Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huǐ ㄏㄨㄟˇTổng nét: 17
Bộ:
shǒu 手 (+14 nét)
Hình thái:
⿱毀手Nét bút:
ノ丨一フ一一一丨一ノフフ丶ノ一一丨Thương Hiệt: HEQ (竹水手)
Unicode:
U+3A53Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận