Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: līn ㄌㄧㄣ, līng ㄌㄧㄥ
Tổng nét: 16
Bộ: shǒu 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: QMBI (手一月戈)
Unicode: U+3A55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ling1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3