Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ, zhuān ㄓㄨㄢ
Tổng nét: 17
Bộ: shǒu 手 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一一丨一丶一丨丶一
Thương Hiệt: QWJI (手田十戈)
Unicode: U+3A5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faa1, tyun4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0