Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: shǒu 手 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: QIPF (手戈心火)
Unicode: U+3A60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ou1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2