Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huī ㄏㄨㄟTổng nét: 18
Bộ:
shǒu 手 (+15 nét)
Hình thái:
⿰⺘翬Nét bút:
一丨一フ丶一フ丶一丶フ一丨フ一一一丨Thương Hiệt: QSMJ (手尸一十)
Unicode:
U+3A63Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận