Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fū ㄈㄨTổng nét: 18
Bộ:
shǒu 手 (+15 nét)
Hình thái:
⿰⺘敷Nét bút:
一丨一一丨フ一一丨丶丶一フノノ一ノ丶Thương Hiệt: QISK (手戈尸大)
Unicode:
U+3A64Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận