Có 1 kết quả:
xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 18
Bộ: shǒu 手 (+15 nét)
Hình thái: ⿰⺘⿱隹冏
Nét bút: 一丨一ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: QOGB (手人土月)
Unicode: U+3A66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: shǒu 手 (+15 nét)
Hình thái: ⿰⺘⿱隹冏
Nét bút: 一丨一ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: QOGB (手人土月)
Unicode: U+3A66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: kwai4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 攜|携[xie2]