Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: shǒu 手 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丨フノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QPEC (手心水金)
Unicode: U+3A69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: king2

Dị thể 1

Bình luận 0