Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xī ㄒㄧTổng nét: 18
Bộ:
shǒu 手 (+15 nét)
Hình thái:
⿰⺘戯Nét bút:
一丨一丨一フノ一フ丨丨丶ノ一一フノ丶Thương Hiệt: QYMI (手卜一戈)
Unicode:
U+3A6CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận