Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pán ㄆㄢˊTổng nét: 20
Bộ:
shǒu 手 (+17 nét)
Hình thái:
⿰⺘繁Nét bút:
一丨一ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: QOKF (手人大火)
Unicode:
U+3A6FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận