Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 19
Bộ: shǒu 手 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QTRD (手廿口木)
Unicode: U+3A70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ziu2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1