Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: niǎn ㄋㄧㄢˇ, niē ㄋㄧㄝ
Tổng nét: 23
Bộ: shǒu 手 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丶ノ一丶一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: QHMB (手竹一月)
Unicode: U+3A76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nip6

Tự hình 1

Dị thể 5