Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pī ㄆㄧTổng nét: 8
Bộ:
zhī 支 (+4 nét)
Hình thái:
⿰比支Nét bút:
一フ一フ一丨フ丶Thương Hiệt: PPJE (心心十水)
Unicode:
U+3A7AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận