Có 1 kết quả:

ㄏㄜˊ
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ
Tổng nét: 9
Bộ: pù 攴 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨丨一フ丶
Thương Hiệt: MRYE (一口卜水)
Unicode: U+3A83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ho1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to beat
(2) to hit