Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gēng ㄍㄥ,
gèng ㄍㄥˋTổng nét: 9
Bộ:
pù 攴 (+5 nét)
Hình thái:
⿱丙攴Nét bút:
一丨フノ丶丨一フ丶Thương Hiệt: MBYE (一月卜水)
Unicode:
U+3A85Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận