Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gé ㄍㄜˊ,
gě ㄍㄜˇ,
hé ㄏㄜˊTổng nét: 10
Bộ:
pù 攴 (+6 nét)
Hình thái:
⿰合攵Nét bút:
ノ丶一丨フ一ノ一ノ丶Thương Hiệt: OROK (人口人大)
Unicode:
U+3A89Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7