Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
pù 攴 (+7 nét)
Hình thái:
⿰君攴Nét bút:
フ一一ノ丨フ一丨一フ丶Thương Hiệt: SRYE (尸口卜水)
Unicode:
U+3A8AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận