Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bǎi ㄅㄞˇ, ㄅㄛˋ
Tổng nét: 12
Bộ: pù 攴 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一丨一ノ一丨丨一フ丶
Thương Hiệt: HJYE (竹十卜水)
Unicode: U+3A8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bei2

Tự hình 1

Dị thể 2