Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sǎn ㄙㄢˇ,
sàn ㄙㄢˋTổng nét: 12
Bộ:
pù 攴 (+8 nét)
Hình thái:
⿰林攴Nét bút:
一丨ノ丶一丨ノ丶丨一フ丶Thương Hiệt: DDYE (木木卜水)
Unicode:
U+3A94Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận