Có 1 kết quả:

sàn ㄙㄢˋ
Âm Pinyin: sàn ㄙㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: pù 攴 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: TAOK (廿日人大)
Unicode: U+3A9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: san3

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

sàn ㄙㄢˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 散[san4]