Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jiǎn ㄐㄧㄢˇTổng nét: 13
Bộ:
pù 攴 (+9 nét)
Hình thái:
⿰柬攴Nét bút:
一丨フ丶ノ一丨ノ丶丨一フ丶Thương Hiệt: DWYE (木田卜水)
Unicode:
U+3A9DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận