Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hú ㄏㄨˊTổng nét: 10
Bộ:
dōu 斗 (+6 nét)
Hình thái:
⿰百斗Nét bút:
一ノ丨フ一一丶丶一丨Thương Hiệt: MAYJ (一日卜十)
Unicode:
U+3AB6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận