Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 斤 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一ノノ一丨
Thương Hiệt: MAHL (一日竹中)
Unicode: U+3ABD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: so2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0