Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shé ㄕㄜˊ,
zhē ㄓㄜ,
zhé ㄓㄜˊTổng nét: 10
Bộ:
jīn 斤 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⿱屮屮斤Nét bút:
フ丨ノフ丨ノノノ一丨Thương Hiệt: UUHML (山山竹一中)
Unicode:
U+3ABFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận