Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dǐng ㄉㄧㄥˇ, zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 斤 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノノ一丨
Thương Hiệt: AAHML (日日竹一中)
Unicode: U+3AC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ding2

Tự hình 1

Dị thể 1