Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Tổng nét: 8
Bộ: fāng 方 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノノ丶一一ノ丨
Thương Hiệt: YSOML (卜尸人一中)
Unicode: U+3AC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kei4, si4

Tự hình 1

Dị thể 1