Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 13
Bộ: fāng 方 (+9 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一ノ丨丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: YSOOK (卜尸人人大)
Unicode: U+3ACD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaau4

Dị thể 2